chóp bu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóp bu+
- Top-notch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóp bu"
- Những từ có chứa "chóp bu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pyramid spire pyramidal spiry crowned topgallant cone-shaped ice-cream cone higher-up dog-tooth more...
Lượt xem: 601